Từ Vựng Bài 36/第 36 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

[にもつが~] とどきます [荷物が~]届きます được gởi đến, được chuyển đến (hành lý ~)
[しあいに~] でます [試合に~]出ます tham gia, tham dự (trận đấu)
[ワープロを~]うちます [ワープロを~]打ちます đánh (máy chữ)
ちょきんします 貯金します tiết kiệm tiền, để dành tiền
ふとります 太ります béo lên, tăng cân
やせます   gầy đi, giảm cân
[7じを~] すぎます [7時を~]過ぎます quá, qua (7 giờ)
[しゅうかんに~] なれます [習慣に~]慣れます làm quen với (tập quán)
かたい 硬い cứng
やわらかい 軟らかい mềm
でんし~ 電子~ ~ điện tử
けいたい~ 携帯~ cầm tay
こうじょう 工場 nhà máy, phân xưởng
けんこう 健康 sức khỏe
けんどう 剣道 kiếm đạo
まいしゅう 毎週 hàng tuần
まいつき 毎月 hàng tháng
まいとし(まいねん) 毎年 hàng năm
やっと   cuối cùng thì
かなり   khá, tương đối
かならず 必ず nhất định
ぜったいに 絶対に nhất định, tuyệt đối
じょうずに 上手に giỏi, khéo
できるだけ   cố gắng
このごろ   gần đây, dạo này
~ずつ   từng ~, ~ một
そのほうが~   cái đó…hơn, như thế … hơn
  会話  
おきゃくさま お客様 quý khách, khách hàng
とくべつ「な」 特別[な] đặc biệt
していらっしゃいます   đang làm (kính ngữ của しています)
すいえい 水泳 bơi, môn bơi
~とか、~とか   ~ v.v.
タンゴ   tăng-gô
チャレンジします   thử, thử thách, dám làm 
きもち 気持ち cảm giác, tâm trạng, tinh thần
のりもの 乗り物 phương tiện đi lại
れきし 歴史 lịch sử
~せいき ~世紀 thế kỷ …
とおく 遠く xa, ở xa
きしゃ 汽車 tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きせん 汽船 thuyền chạy bằng hơi nước
おおぜいの~ 大勢の~ nhiều (người)
はこびます 運びます mang, chở, vận chuyển
とびます 飛びます bay
あんぜん 安全 an toàn
うちゅう 宇宙 vũ trụ
ちきゅう 地球 địa cầu, trái đất
ライトきょうだい  ライト兄弟 anh em nhà Wright

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *