Từ Vựng Bài 33/第 33 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

にげます 逃げます trốn
さわぎます 騒ぎます làm ồn
あきらめます   từ bỏ
なげます 投げます ném
まもります 守ります tuân thủ, giữ ( Lời hứa)
あげます 上げます nâng lên
さげます 下げます hạ xuống
つたえます 伝えます truyền đạt
[くるまに~]ちゅういします [車に~]注意します chú ý [xe ô tô]
[せきを~] はずします [席を~]外します rời [chỗ ngồi]
だめ[な]   không được, không tốt
せき ghế ngồi
ファイト   chiến đấu
マーク   ký hiệu 
ボール   quả bóng
せんたくき 洗濯機 máy giặt
~き ~機 máy ~
きそく 規則 quy tắc, kỷ luật
しようきんし 使用禁止 cấm sử dụng
たちいりきんし 立入禁止 cấm vào
いりぐち 入口 lối vào
でぐち 出口 cửa ra
ひじょうぐち 非常口 cửa thoát hiểm
むりょう 無料 miễn phí
ほんじつきゅうぎょう 本日休業 hôm nay không kinh doanh
えいぎょうちゅう 営業中 đang mở cửa
しようちゅう 使用中 đang sử dụng
~ちゅう ~中 đang ~
どういう~   như thế nào
もう   không ~ nữa
あと~   còn ~
  会話  
ちゅうしゃいはん 駐車違反 đỗ xe trái quy định
そりゃあ   vậy thì
~いない ~以内 nội trong…
けいさつ 警察 cảnh sát
ばっきん 罰金 Tiền phạt
     
でんぽう 電報 bức điện, điện báo
ひとびと 人々 người, những người
きゅうよう 急用 việc gấp, việc khẩn
うちます [電報を~]打ちます gửi [bức điện]
でんぽうだい 電報代 tiền cước điện báo
みじかく 短く ngắn gọn, đơn giản
たとえば 例えば ví dụ
「お」いわい [お]祝い việc mừng, vật mừng
なくなります 亡くなります chết, mất
かなしみ 悲しみ buồn
りようします 利用します sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *