Từ Vựng Bài 22/第 22 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

きます[シャツを~] 着ます mặc (áo sơ mi,..)
はきます[くつを~] 履きます Đi, mang (giày,…)
かぶります[ぼうしを
~]
被ります đội (nón,…)
かけます[めがねを~] 掛けます đeo (kính,…)
うまれます 生まれます sinh ra
コート áo khoác
スーツ com-lê
セーター áo len
ぼうし 帽子 nón, mũ
めがね 眼鏡 kính
よく thường
おめでとうございます Chúc mừng
こちら cái này (cách nói lịch sử của “これ”)
やちん 家賃 tiền nhà
うーん để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ
ダイニングキチン bếp kèm phòng ăn
わしつ 和室 phòng ăn kiểu Nhật
おしいれ 押し入れ chỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật
ふとん 布団 chăn,đệm
アパート nhà chung cư

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *