Từ Vựng Bài 21/第 21 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

おもいます 思います nghĩ
いいます 言います nói
たります 足ります đủ
かちます 勝ちます thắng
まけます 負けます thua
お祭りがあります おまつりがあります được tổ chức
やくにたちます 役に立ちます giúp ích
むだ[な] 無駄[な] vô ích
ふべん[な] 不便[な] bất tiện
おなじ 同じ giống
すごい 凄い giỏi
しゅしょう 首相 thủ tướng
だいとうりょう 大統領 tổng thống
せいじ 政治 chính trị
ニュース tin tức
スピーチ bài phát biểu (~を します:make a speech)
しあい 試合 trận đấu
アルバイト việc làm thêm (~を します:work part time)
いけん 意見 ý kiến
[お]はなし [お]話 câu chuyện (~を します: talk, tell a story)
ユーモア hài hước
むだ 無駄 lãng phí
デザイン thiết kế
こうつう 交通 giao thông
ラッシュ giờ cao điểm
さいきん 最近 gần đây
たぶん 多分 chắc, có thể
きっと chắc chắn , nhất định
ほんとうに 本当に thật sự
そんなに như thế đó
~について theo ~ về
しかたがありません 仕方がありません không còn cách nào khác
しばらくですね 暫くですね Lâu rồi không gặp
~でものみませんか ~でも飲みませんか Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé
みないと 見ないと đừng xem, nhìn…
もちろん tất nhiên

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *