できます | 出来ます | có thể |
あらいます | 洗います | rửa |
ひきます | 弾きます | chơi(nhạc cụ) |
うたいます | 歌います | hát |
あつめます | 集めます | sưu tầm,thu thập |
すてます | 捨てます | vứt bỏ |
かえます | 換えます | đổi |
うんてんします | 運転します | lái |
よやくします | 予約します | đặt chỗ,đặt trước |
けんがくします | 見学します | tham quan với mục đích học tập |
ピアノ | đàn piano | |
~メートル | mét | |
こくさい~ | 国際~ | quốc tế |
げんきん | 現金 | tiền mặt |
しゅみ | 趣味 | sở thích |
にっき | 日記 | nhật ký |
[お]いのり | [お]祈り | cầu nguyện |
かちょう | 課長 | tổ trưởng |
ぶちょう | 部長 | trưởng phòng |
しゃちょう | 社長 | giám đốc |
どうぶつ | 動物 | động vật |
うま | 馬 | con ngựa |
へえ | thật sao? thật ư? | |
それはおもしろいですね。 | それは面白い ですね。 | cái đó thú vị nhỉ. |
なかなか | 中々 | mãi mà (không…..) |
ぼくじょう | 牧場 | trang trại, đồng cỏ. |
ほんとうですか。 | 本当ですか。 | thật sao? thật ư? |
ぜひ | 是非 | nhất định |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.