Từ Vựng Bài 18/第 18 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

できます 出来ます có thể
あらいます 洗います rửa
ひきます 弾きます chơi(nhạc cụ)
うたいます 歌います hát
あつめます 集めます sưu tầm,thu thập
すてます 捨てます vứt bỏ
かえます 換えます đổi
うんてんします 運転します lái
よやくします 予約します đặt chỗ,đặt trước
けんがくします 見学します tham quan với mục đích học tập
ピアノ đàn piano
~メートル mét
こくさい~ 国際~ quốc tế
げんきん 現金 tiền mặt
しゅみ 趣味 sở thích
にっき 日記 nhật ký
[お]いのり [お]祈り cầu nguyện
かちょう 課長 tổ trưởng
ぶちょう 部長 trưởng phòng
しゃちょう 社長 giám đốc
どうぶつ 動物 động vật
うま con ngựa
へえ thật sao? thật ư?
それはおもしろいですね。 それは面白い ですね。 cái đó thú vị nhỉ.
なかなか 中々 mãi mà (không…..)
ぼくじょう 牧場 trang trại, đồng cỏ.
ほんとうですか。 本当ですか。  thật sao? thật ư?
ぜひ 是非 nhất định

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *