のります[でんしゃに~] | 乗ります | lên tàu,xe |
おります[でんしゃを~] | 降ります | xuống tàu ,xe |
のりかえます | 乗り換えます | chuyển, đổi tàu |
あびます[シャワーを~] | 浴びます | tắm |
いれます | 入れます | bỏ vào |
だします | 出します | giao nộp |
はいります[だいがくに~] | 入ります | đi vào |
でます[だいがくを~] | 出ます | đi ra ngoài, xuất hiện |
やめます[かいしゃを~] | 辞めます | từ bỏ |
おします | 押します | nhấn ,ấn |
わかい | 若い | trẻ |
ながい | 長い | dài |
みじかい | 短い | ngắn |
あかるい | 明るい | sáng |
くらい | 暗い | tối |
せがたかい | 背が高い | dáng cao |
あたまがいい | 頭がいい | giỏi ,thông minh |
からだ | 体 | cơ thể |
あたま | 頭 | đầu |
かみ | 髪 | tóc |
かお | 顔 | mặt |
め | 目 | mắt |
みみ | 耳 | lỗ tai |
くち | 口 | miệng |
は | 歯 | răng |
おなか | お腹 | bụng |
あし | 足 | chân |
サービス | dịch vụ | |
ジョギング | chạy bộ (~をします :jog) | |
シャワー | tắm | |
みどり | 緑 | màu xanh |
[お]てら | [お]寺 | chùa |
じんじゃ | 神社 | đền thờ đạo thần |
りゅうがくせい | 留学生 | du học sinh |
~ばん | ~番 | Số ~ |
どうやって | làm như thế nào | |
どの~ | cái….. | |
[いいえ、]まだまだです。 | [không,] vẫn chưa, vẫn chưa | |
おひきだしですか。 | お引き出しですか。 | anh chị rút tiền phải không? |
まず | 先ず | trước hết |
キャッシュカード | thẻ ngân hàng | |
あんしょうばんごう | 暗証番号 | mật khẩu |
つぎに | 次に | kế tiếp |
きんがく | 金額 | số tiền |
かくにん | 確認 | xác nhận ( ~します: confirm) |
ボタン | nút |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.