あそびます | 遊びます | chơi đùa |
およぎます | 泳ぎます | bơi lội |
むかえます | 迎えます | đón |
つかれます | 疲れます | mệt mỏi |
だします[てがみを~] | 出します | giao, nộp |
はいります[きっさてんに~] | 入ります | vào, bỏ vào |
でます[きっさてんを~] | 出ます | ra ngoài |
けっこんします | 結婚します | kết hôn |
かいものします | 買い物します | mua sắm |
しょくじします | 食事します | dùng bữa |
さんぽします[こうえんを~] | 散歩します | đi dạo |
たいへん[な] | 大変[な] | vất vả |
ほしい | 欲しい | muốn |
さびしい | 寂しい | buồn |
ひろい | 広い | rộng |
せまい | 狭い | hẹp |
しやくしょ | 市役所 |
cơ quan hành chính thành phố,
tòa hành chính thị xã
|
プール | hồ bơi | |
かわ | 川 | sông |
けいざい | 経済 | kinh tế |
びじゅつ | 美術 | mỹ thuật |
つり | 釣り | câu cá (~をします: fish, angle) |
スキー | trượt tuyết (~をします: ski) | |
かいぎ | 会議 | cuộc họp (~をします: hold a conference) |
とうろく | 登録 | đăng ký (~をします: register) |
しゅうまつ | 週末 | cuối tuần |
~ごろ | khoảng thời gian~ | |
なにか | 何か | cái gì đó |
どこか | chỗ nào đó | |
おなかがすきました。 | お腹が空きました | đói bụng |
おなかがいっぱいです。 | お腹が一杯です | no rồi |
のどがかわきました | khát nước | |
そうですね。 | đúng vậy nhỉ | |
そうしましょう | làm như vậy nhé | |
ごちゅうもんは? | ご注文は? | a/c gọi món gì ạ? |
ていしょく | 定食 | cơm suất, cơm phần |
ぎゅうどん | 牛どん | cơm thịt bò |
[しょうしょう]おまちください | [少々]お待ちください | xin vui lòng chờ (một chút) |
べつべつに | 別々に | riêng biệt |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.