Từ Vựng Bài 13/第 13 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

あそびます 遊びます chơi đùa
およぎます 泳ぎます bơi lội
むかえます 迎えます đón
つかれます 疲れます mệt mỏi
だします[てがみを~] 出します giao, nộp
はいります[きっさてんに~] 入ります vào, bỏ vào
でます[きっさてんを~] 出ます ra ngoài
けっこんします 結婚します kết hôn
かいものします 買い物します mua sắm
しょくじします 食事します dùng bữa
さんぽします[こうえんを~] 散歩します đi dạo
たいへん[な] 大変[な] vất vả
ほしい 欲しい muốn
さびしい 寂しい buồn
ひろい 広い rộng
せまい 狭い hẹp
しやくしょ 市役所
cơ quan hành chính thành phố,
tòa hành chính thị xã
プール hồ bơi
かわ sông
けいざい 経済 kinh tế
びじゅつ 美術 mỹ thuật
つり 釣り câu cá (~をします: fish, angle)
スキー trượt tuyết (~をします: ski)
かいぎ      会議  cuộc họp (~をします: hold a conference)
とうろく 登録 đăng ký (~をします: register)
しゅうまつ 週末 cuối tuần
~ごろ khoảng thời gian~
なにか 何か cái gì đó
どこか chỗ nào đó
おなかがすきました。 お腹が空きました đói bụng
おなかがいっぱいです。 お腹が一杯です no rồi
のどがかわきました   khát nước
そうですね。   đúng vậy nhỉ
そうしましょう   làm như vậy nhé
ごちゅうもんは? ご注文は? a/c gọi món gì ạ?
ていしょく 定食 cơm suất, cơm phần
ぎゅうどん 牛どん cơm thịt bò
[しょうしょう]おまちください [少々]お待ちください xin vui lòng chờ (một chút)
べつべつに 別々に riêng biệt

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *