Từ Vựng Bài 8/第 8 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

ハンサム[な] đẹp trai
きれい[な] (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch
しずか[な] 静か[な] yên tĩnh
にぎやか[な] 賑やか[な] nhộn nhịp
ゆうめい[な] 有名[な] nổi tiếng
しんせつ[な] 親切[な] tử tế
げんき[な] 元気[な] khỏe
ひま[な] 暇[な] rảnh rỗi
べんり[な] 便利[な] tiện lợi
すてき[な] 素敵 tuyệt vời
おおきい 大きい to lớn
ちいさい 小さい nhỏ
あたらしい 新しい mới
ふるい 古い
いい(よい) tốt
わるい 悪い xấu
あつい 熱い nóng
さむい 寒い lạnh (không khí)
つめたい 冷たい lạnh (đồ uống)
むずかしい 難しい khó
やさしい 易しい dễ
たかい 高い đắt
やすい 安い rẻ
ひくい 低い thấp
おもしろい 面白い thú vị
おいしい 美味しい ngon
いそがしい 忙しい bận rộn
たのしい 楽しい vui vẻ
しろい 白い trắng
くろい 黒い đen
あかい 赤い đỏ
あおい 青い xanh
さくら hoa anh đào
やま núi
まち thành phố
たべもの 食べ物 thức ăn
くるま xe hơi
ところ chỗ
りょう ký túc xá
べんきょう 勉強 học tập ( danh từ )
せいかつ 生活 cuộc sống
[お]しごと [お]仕事 công việc
どう như thế nào
どんな~ ~nào
どれ cái nào
とても rất
あまり~ません(くない) không~lắm
そして
~が、~ ~nhưng~
おげんきですか お元気ですか có khỏe không
そうですね ừ nhỉ
にほんのせいかつになれましたか 日本の生活に慣れましたか đã quen với cuộc sống Nhật Bản chưa
[~、]もういっぱいいかがですか [~、]もう一杯いかがですか Thêm một ly nữa nhé
いいえ、けっこうです thôi, đủ rồi
もう~です[ね] đã…, sẵn sàng…
そろそろしつれいします そろそろ失礼します đến lúc tôi phải về
またいらっしゃてください。
  lần sau lại đến chơi nhé

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *