Từ Vựng Bài 2/第 2 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

これ cái này, đây( vật ở gần người nói)
それ cái đó, đó( vật ở gần người nghe)
あれ cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)
この~ ~ này( gần người nói)
その~ ~ đó( gần người nghe)
あの~ ~ kia( xa cả người nói và người nghe)
ほん sách
じしょ 辞書 từ điển
ざっし 雑誌 tạp chí
しんぶん 新聞 báo
ノート tập
てちょう 手帳 sổ tay
めいし 名刺 danh thiếp
カード thẻ (card)
テレホンカード thẻ (card) điện thoại
えんぴつ 鉛筆 bút chì
ボールペン bút bi
シャープペンシル bút chì bấm
かぎ Chìa khóa
とけい 時計 đồng hồ
かさ cái dù
かばん cái cặp
カセットテープ băng ( casset)
テープレコーダー máy casset
テレビ TV
ラジオ cái radio
カメラ cái máy chụp hình
コンピューター máy vi tính
じどうしゃ 自動車 xe hơi
つくえ cái bàn
いす 椅子 cái ghế
チョコレート kẹo sôcôla
コーヒー cà phê
えいご 英語 tiếng Anh
にほんご 日本語 tiếng Nhật
~ご ~語 tiếng ~
なん cái gì
そう thế nào
ちがいます 違います không phải, sai rồi
そうですか thế à?
あのう à…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề)
ほんの    きもちです 本の気持ちです đây là chút lòng thành
どうぞ    xin mời
どうも   cám ơn
どうもありがとうございます   Xin chân thành cảm ơn
これからおせわになります これからお世話になります
Từ nay mong được giúp đỡ
こちらこそよろしく   Chính tôi mới là người mong được giúp đỡ.

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *